Kết quả tra cứu mẫu câu của こんきょのない
根拠
のない
ゴシップ
Chuyện ngồi lê đôi mách không có căn cứ
根拠
のない
仮定
Sự giả định không có căn cứ .
彼
は
根拠
のない
非難
にいらいらした。
Anh ta đã chịu sự chỉ trích vô căn cứ.
僕
は
君
の
根拠
のない
非難
に
腹
がたっているんだ。
Tôi cảm thấy bất bình trước những lời chỉ trích không chính đáng của bạn.