根拠のない
こんきょのない
☆ Adj-i
Không có cơ sở, không có căn cứ
根拠
のない
仮定
Sự giả định không có căn cứ .
根拠
のない
ゴシップ
Chuyện ngồi lê đôi mách không có căn cứ
Không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
根拠
のない
仮定
Sự giả định không có căn cứ .
根拠
のない
ゴシップ
Chuyện ngồi lê đôi mách không có căn cứ

こんきょのない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こんきょのない
根拠のない
こんきょのない
không có cơ sở, không có căn cứ
こんきょのない
không có cơ sở, không có căn cứ
Các từ liên quan tới こんきょのない
のんきな のんきな
vô tư,lạc quan
không hay, không thú vị; không đáng chú ý
この上ない このうえない
loại một; hạng nhất; loại nhất; vô song; nhất; có một không hai; độc nhất vô nhị
ちょこん ちょこなん
lặng lẽ, yên tĩnh
こんなきもち こんなきもち
Cảm giác này
きのこ類 きのこるい
các loại nấm
vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[, ouvə'pɑ:s], đi qua, vượt qua, vượt quá, nghĩa Mỹ) kinh qua, nghĩa Mỹ) làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến