Kết quả tra cứu mẫu câu của ご心配なく
ご
心配
なく。/そのことは
心配
するな。/
心配無用
。/
任
せておけ
Đừng lo lắng (đừng bận tâm) .
私
のことでしたらご
心配
なく。
Đừng lo lắng về tài khoản của tôi.
お
金
なら
十分
ありますから、ご
心配
なく。
Nếu là chuyện tiền bạc thì vẫn còn đủ, anh không phải lo.