Kết quả tra cứu ngữ pháp của ご心配なく
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự