Kết quả tra cứu mẫu câu của ご覧なさい
窓
の
外
をご
覧
なさい。
Nhìn ra ngoài cửa sổ.
あの
高
い
山
をご
覧
なさい。
Hãy nhìn vào ngọn núi cao đó.
受付
で
聞
いてご
覧
なさい。
Vui lòng hỏi tại quầy thông tin.
あの
輝
く
星
をご
覧
なさい。
Hãy nhìn vào ngôi sao rực rỡ đó.