Kết quả tra cứu mẫu câu của ご連絡
ご
連絡
をお
待
ちしております。
Tôi hy vọng được nghe từ bạn.
ご
連絡先
の
電話番号
は
何番
でしょうか。
Bạn có một số để chúng tôi có thể liên hệ với bạn?
いずれご
連絡
いたします。
Tôi sẽ liên lạc với bạn.
確認後
ご
連絡
いたします。
Sau khi xác nhận, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn.