ご連絡
ごれんらく「LIÊN LẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tha động từ
Thông báo,liên lạc, liên hệ
ご
連絡先
の
電話番号
は
何番
でしょうか。
Bạn có một số để chúng tôi có thể liên hệ với bạn?

Bảng chia động từ của ご連絡
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ご連絡する/ごれんらくする |
Quá khứ (た) | ご連絡した |
Phủ định (未然) | ご連絡しない |
Lịch sự (丁寧) | ご連絡します |
te (て) | ご連絡して |
Khả năng (可能) | ご連絡できる |
Thụ động (受身) | ご連絡される |
Sai khiến (使役) | ご連絡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ご連絡すられる |
Điều kiện (条件) | ご連絡すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ご連絡しろ |
Ý chí (意向) | ご連絡しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ご連絡するな |
ご連絡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご連絡
ご連絡申し上げます ごれんらくもうしあげます
tôi sẽ liên lạc
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
連絡 れんらく
Giữ liên lạc
連絡盤 れんらくばん
thanh giằng xe buýt (điện)
連絡節 れんらくせつ
phiên liên kết
連絡先 れんらくさき
địa chỉ liên lạc, thông tin liên lạc
連絡帳 れんらくちょう
sổ liên lạc
連絡網 れんらくもう
mạng lưới, hệ thống