Kết quả tra cứu mẫu câu của さいしょくしゅぎ
私
は
菜食主義者
です。
Tôi là người ăn chay.
私
は
菜食主義者
をやめたの。
Tôi là một người ăn chay mất hiệu lực.
彼女
は
菜食主義
だ。
Cô ấy là một người ăn chay.
毛皮
をまとう
菜食主義者
は
偽善者
だ
Kẻ ăn chay mà lại khoác áo lông thú là kẻ đạo đức giả (loại đạo đức giả, loại giả nhân giả nghĩa, kẻ giả nhân giả nghĩa) .