採食主義
さいしょくしゅぎ「THẢI THỰC CHỦ NGHĨA」
Ăn chay
さいしょくしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいしょくしゅぎ
採食主義
さいしょくしゅぎ
Ăn chay
菜食主義
さいしょくしゅぎ
thuyết ăn chay, chế độ ăn chay
さいしょくしゅぎ
thuyết ăn chay, chế độ ăn chay
Các từ liên quan tới さいしょくしゅぎ
người ăn chay, ăn chay; chay
菜食主義者 さいしょくしゅぎしゃ
người ăn chay, ăn chay; chay
絶対菜食主義者 ぜったいさいしょくしゅぎしゃ
người ăn chay hoàn toàn (không ăn mà cũng không dùng bất cứ một sản phẩm nào từ động vật; trứng, da)
chủ nghĩa quốc tế
sự hoá đặc, khối đặc lại, sự cô đọng (lời, văn...)
thuyết ý chí
người độc đoán
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), Uc ngày hội trồng cây mùa xuân