Kết quả tra cứu mẫu câu của さいほけん
火災保険契約
による
保険金支払
い
義務
Nghĩa vụ thanh toán khoản tiền bảo hiểm theo hợp đồng bảo hiểm hỏa hoạn.
彼
は
家
に
火災保険
をかけた。
Ông đã bảo hiểm ngôi nhà của mình chống lại hỏa hoạn.
私
の
家
には
火災保険
がかけてある。
Nhà tôi mua bảo hiểm.
彼
は
新築
の
家
に
火災保険
をかけた。
Anh ta bảo hiểm cho ngôi nhà mới của mình chống lại hỏa hoạn.