Kết quả tra cứu ngữ pháp của さいほけん
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Cho phép
(さ)せてほしい
Muốn, cho phép tôi ( Được cho phép làm gì, không phải làm gì)
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều