Kết quả tra cứu mẫu câu của さくば
昨晩
、
芝居
を
見
に
行
けばよかったのだが。
Tôi ước gì tôi đã đến rạp hát đêm qua.
昨晩火事
があった。
Một đám cháy đã xảy ra vào đêm qua.
昨晩
はろくに
寝
なかった。
Tối qua tôi hầu như không ngủ được chút nào.
昨晩ラブレター
を
書
きました。
Tôi đã viết một bức thư tình vào đêm qua.