Kết quả tra cứu さくば
Các từ liên quan tới さくば
さくば
◆ Trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, farm, house, cày cấy, trồng trọt, cho thuê, trông nom trẻ em, trưng, làm ruộng
◆ Xưởng

Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích