Kết quả tra cứu mẫu câu của さくや
昨夜テレビ
で
野球
を
見
た。
Chúng tôi đã xem trận đấu bóng chày trên TV đêm qua.
昨夜カレー
を
食
べた。
Tối qua tôi đã ăn cơm cà ri.
昨夜
の
大雨
Trận mưa lớn đêm qua
昨夜
は
良
く
眠
れた。
Tôi đã ngủ ngon tối qua.