Kết quả tra cứu mẫu câu của さば
ゴロ
をさばいて
ワンアウト
にする。
Tiếp đất cho một đầu ra.
風
で
木
の
葉
がばっさばっさと
飛
んでいった。
Lá cây bị gió thổi bay mạnh.
ごたごたが
片付
いてさばさばした。
Tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi mọi muộn phiền đã được giải quyết.
砂漠
の
熱砂
Cát nóng trên sa mạc .