鯖
さば サバ「CHINH」
☆ Danh từ
Cá thu; cá bạc má.
鯖
は
煮
ても
焼
いても
美味
しい。
Cá thu ngon dù bạn nướng hay nướng.

さば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さば
さば雲 さばぐも
mây ti tích
荷さばき にさばき
xếp dỡ, phân loại , thanh lý hàng hóa
手さばき てさばき
xử lý, thao tác
thật thà; ngay thẳng; vô tư.
足さばき あしさばき
bước chân (trong võ thuật, thể thao, v.v.), cách mà bàn chân được di chuyển
太刀さばき たちさばき
swordplay, swordsmanship
売りさばく うりさばく
bán hết
さばを読む さばをよむ
Biểu hiện gian lận, nói sai về tuổi