Kết quả tra cứu mẫu câu của さら
さらを
片
づけなさい。
Xin vui lòng mang các món ăn đi.
おさらばだ、
キューバ
。
Vĩnh biệt, Cuba.
今
さらながら
木村
さんの
賢
さには
感心
する。
Đến bây giờ tôi vẫn còn thán phục sự khôn ngoan của chị Kimura.
〜のさらなる
裏付
け
Bằng chứng thêm về...