新
しん さら あら にい「TÂN」
☆ Danh từ làm tiền tố, danh từ, danh từ làm hậu tố
Tân; mới
新発明
Phát minh mới .

Từ đồng nghĩa của 新
adjective
Từ trái nghĩa của 新
さら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さら
新
しん さら あら にい
tân
(+)皿
(+)さら
không có thông tin đủ để dịch từ này. "皿" trong tiếng nhật có nhiều nghĩa khác nhau và không liên quan đến ngành xây dựng. vui lòng cung cấp thêm thông tin hoặc ngữ cảnh để chúng tôi có thể giúp bạn dịch chính xác hơn.
皿
さら
dĩa
沙羅
しゃら さら
sal (tree) (Shorea robusta), saul
Các từ liên quan tới さら
溝さらい どぶさらい みぞさらい
nạo vét mương
鳶に油揚げをさらわれる とんびにあぶらあげをさらわれる とびにあぶらあげをさらわれる
bất ngờ bị lấy mất thứ gì đó rất quan trọng, việc đột nhiên bị đánh cắp một thứ quan trọng
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
更々 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
サラサラ音 さらさらおと
xào xạc
竹杷 さらい さらえ
cái cào của nông dân
更々ない さらさらない
không phải trong bé nhất
更更ない さらさらない
không phải trong bé nhất