Kết quả tra cứu mẫu câu của さんざ
さんざん
小言
をいってやる。
Tôi mắng mỏ một cách tử tế.
泥棒
をさんざん
殴
り
殺
す
Đánh kẻ trộm cho tới tận khi chết .
この
ステレオ
、さんざん
叩
いて
半値
に
負
けさせたんだ。
Tôi đã mặc cả và được giảm giá bộ dàn này một nửa.
雨
で
ピクニック
はさんざんだった。
Mưa làm hỏng chuyến dã ngoại của chúng tôi.