Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんざし
cây táo gai
テーブルさん座 テーブルさんざ
chòm sao sơn án
散散 さんざん
trạng thái nổi bật của sự vật
散々 さんざん
gay go; khốc liệt; dữ dội; buồn thảm
三山 さんざん
three mountains
散在 さんざい
sự rải rác, sự lác đát, sự lưa thưa
散剤 さんざい
thuốc chữa bệnh dạng bột
散財 さんざい
sự tiêu tiền; sự xài tiền lãng phí