Kết quả tra cứu mẫu câu của さんしゅつ
この
畑
は
良質
の
作物
を
産出
する。
Những cánh đồng này cho mùa màng tươi tốt.
会計士
は
各週
の
会社
の
収入
と
支出
を
算出
する。
Một người ghi sổ kế toán tính toán tất cả thu nhập và chi phí của công ty mỗi tuần.