Kết quả tra cứu ngữ pháp của さんしゅつ
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai