Kết quả tra cứu mẫu câu của ざる
見
ざる
聞
かざる
言
わざる。
Không thấy gì, không nghe thấy gì, không nói gì.
持
たざる
者失
せず。
Ai không mang theo thì không mất gì.
誤
らざる
者是
れ
何
も
為
さざる
者
のみなり。
Một người đàn ông không bao giờ mắc sai lầm là một người đàn ông không làm gì cả.
そうせざるを
得
ないね。
Tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc làm điều đó.