ざる
☆ Danh từ
Cái rổ

ざる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざる
ざる
cái rổ
ざる
not, un-
ザル
ざる ザル ざる ザル
Cái dỏ luộc mỳ, dỏ bằng sắt dùng để luộc mỳ
笊
ざる
cái rọ
Các từ liên quan tới ざる
見ざる聞かざる言わざる みざるきかざるいわざる
(Lời răn) Không nhìn - Không nghe - Không nói
見猿聞か猿言わ猿 みざるきかざるいわざる
không nhìn thấy tội lỗi, không nghe thấy tội lỗi và không nói tội lỗi
煮ざる にざる
rổ lọc (thường được dùng trong các quán ăn như quán cơm thịt bò của nhật)
雑ざる まざる
Lẫn vào
混ざる まざる
được trộn; được hòa trộn.
交ざる まざる
bị giao vào nhau; trộn vào với nhau; lẫn vào với nhau.
雄猿 おすざる オスざる
khỉ đực
金ざる きんざる
rổ kim loại, để đựng đồ chiên ngập dầu