Kết quả tra cứu mẫu câu của ざわざわ
彼
はわざわざ
私
を
手伝
ってくれた。
Anh ấy đã nỗ lực hết mình để hỗ trợ tôi.
彼
はわざわざ
私
の
手伝
いをしてくれた。
Anh ấy đã hết cách để giúp tôi.
彼
はわざわざ
私
を
家
まで
送
ってくれた。
Anh vui lòng chịu khó gặp tôi về nhà.
彼
はわざわざ
私
のために
家
を
見
つけてくれた。
Anh ấy đã tìm kiếm nhà giúp tôi.