ざわざわ
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lao xao; rì rào; xào xạc
竹
やぶが〜する
Rừng tre xào xạc
Ồn ào; ầm ĩ; xôn xao
〜(と)した
教室
Lớp học ồn ào .

Bảng chia động từ của ざわざわ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ざわざわする |
Quá khứ (た) | ざわざわした |
Phủ định (未然) | ざわざわしない |
Lịch sự (丁寧) | ざわざわします |
te (て) | ざわざわして |
Khả năng (可能) | ざわざわできる |
Thụ động (受身) | ざわざわされる |
Sai khiến (使役) | ざわざわさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ざわざわすられる |
Điều kiện (条件) | ざわざわすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ざわざわしろ |
Ý chí (意向) | ざわざわしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ざわざわするな |
ざわざわ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ざわざわ
ざわざわ音を立てる ざわざわおとをたてる
róc rách.
態々 わざわざ
Cố tình
座技 すわりわざ ざわざ
thế ngồi phòng thủ của môn võ aikido
chuyện phiếm, chuyện gẫu
hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, sắp sửa, khi đang hành động, quả tang, khoe mẽ, nói khoe, đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ, giả đò "đóng kịch", cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, (+ upon, on) hành động theo, làm theo, thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với
目ざわり めざわり
điều chướng mắt; vật chướng mắt
災い わざわい
tai họa; tai ương.
sharp sword