Kết quả tra cứu mẫu câu của ざんねんなことに
残念
な
事
に、
彼女
はいなかった。
Trước sự thất vọng của cô, cô ấy đã không ở đó.
残念
なことに、
ボブ
はまだ
病気
が
治
りません。
Thật đáng tiếc, Bob vẫn chưa khỏi bệnh .
残念
なことに、あなたの
招待
に
応
じられない。
Tôi rất tiếc, tôi không thể chấp nhận lời mời của bạn.
残念
なことにその
城
を
見
る
機会
がなかった。
Thật không may, tôi đã không có cơ hội để xem lâu đài.