Kết quả tra cứu ざんねんなことに
Các từ liên quan tới ざんねんなことに
残念なことに
ざんねんなことに
☆ Cụm từ
◆ Không may
残念
なことに、
他
の
先進諸国
と
同様
に、
アメリカ
も
高齢化社会
になりつつある。
Thật không may, giống như các nước phát triển khác, nước Mỹ đang xám xịt.
残念
なことにその
城
を
見
る
機会
がなかった。
Thật không may, tôi đã không có cơ hội để xem lâu đài.
残念
なことに、あなたがご
希望
の
ホテル
は
満室
でした。
Thật không may, khách sạn mà bạn gợi ý đã được đặt hết.

Đăng nhập để xem giải thích