Kết quả tra cứu mẫu câu của しがっか
決心
する(
決意
する
・心
を
決
める
・腹
をくくる)のに
長
い
時間
がかかった
Tôi đã mất một thời gian dài mới quyết tâm (quyết chí) được
お
話
しする
時間
がもっとあるといいのですが。
Tôi ước tôi có nhiều thời gian hơn để nói chuyện với bạn.
自然発火
する
Đám cháy tự phát.
彼
が
失敗
することは
確
かです。
Việc anh ta sẽ thất bại là điều chắc chắn.