Kết quả tra cứu ngữ pháp của しがっか
N5
~がほしいです
Muốn
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...