Kết quả tra cứu mẫu câu của しこみ
ここが
差
し
込
むように
痛
みます。
Tôi có một nỗi đau thấu xương ở đây.
銀行
に
融資
を
申
し
込
む
Xin vay vốn ngân hàng
〜の
顧客サポート業務
に
申
し
込
む
Đưa ra lời đề nghị hỗ trợ khách hàng về ~
彼
はすべての
申
し
込
みを
無視
した。
Anh ấy đặt mọi lời đề nghị sang một bên.