仕込み
じこみ しこみ「SĨ 」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Huấn luyện; giáo dục; cất hàng hóa vào kho; sự chuẩn bị (cho buổi tập kịch)

Từ đồng nghĩa của 仕込み
noun
しこみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しこみ
仕込み
じこみ しこみ
huấn luyện
仕込む
しこむ
dạy dỗ, giáo huấn con cái
仕込
しこみ
sự huấn luyện
しこみ
sự dạy dỗ, sự rèn luyện
しこむ
xe lửa, đoàn
Các từ liên quan tới しこみ
圧し込む へしこむ おしこむ
để đẩy vào trong
仕込み杖 しこみづえ しこみつえ
cây gậy bên trong có gắn dao
vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời, cảnh xem, lồng vào, gài vào, (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào
push into
ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch
sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bài quảng cáo, viền ren
射し込む さしこむ
chiếu vào
差し込む さしこむ
chèn, đặt vào