Kết quả tra cứu mẫu câu của しごとし
開始
する〔
試合・イベント・仕事・会議
など〕
Bắt đầu (trận đấu, sự kiện, công việc, cuộc họp)
わたしにはする
仕事
がたくさんある。
Tôi có rất nhiều việc phải làm.
部屋
を
掃除
することが
娘
の
仕事
です。
Quét dọn phòng là công việc của con gái tôi.
仕事
に
応募
する。
Tôi đang xin việc.