Kết quả tra cứu ngữ pháp của しごとし
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N5
~がほしいです
Muốn
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như