Kết quả tra cứu mẫu câu của したしく
私
は
彼
と
親
しくなった。
Tôi đã kết bạn với anh ấy.
私
たちは
トム
と
親
しくなった。
Chúng tôi đã kết bạn với Tom.
私
は
クラスメート
と
親
しくしようとした。
Tôi đã cố gắng kết bạn với các bạn cùng lớp.
私
たちはその
紳士
と
親
しく
話
した。
Chúng tôi đã có một cuộc nói chuyện thân tình với quý ông.