親しく
Thân mật, thân thiết

したしく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu したしく
親しく
したしく
thân mật, thân thiết
したしく
thân mật, mật thiết, tường tận.
Các từ liên quan tới したしく
親しくなる したしくなる
kết bạn
cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bảng (gỗ, đá...), bảng, bản, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, (địa lý, địa chất) cao nguyên, hoãn bàn về một dự luật không thời hạn, bị hoãn bàn không thời hạn, giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đố với ai, đặt lên bàn, để lên bàn, đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hoãn bàn không thời hạn
người thầu phụ
khóc, nức nở, khóc
underbrush, sự chậm lớn, sự còi cọc, lông con
chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh, ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào, viết theo lối nói chuyện tầm phào
bộ hạ, tay chân
sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua, sự xuyên qua, sự xuyên vào, sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc