Kết quả tra cứu mẫu câu của しつつある
人口
は
増加
しつつある。
Dân số ngày càng tăng.
私
たちは
上達
しつつある。
Chúng tôi đang tiến bộ.
少年犯罪
は
増
しつつある。
Vị thành niên phạm pháp ngày càng gia tăng.
彼
は
資金
が
不足
しつつある。
Anh ấy đang thiếu tiền.