しつつある
To be doing, to be in the process of doing

Bảng chia động từ của しつつある
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | しつつある |
Quá khứ (た) | しつつあった |
Phủ định (未然) | |
Lịch sự (丁寧) | しつつあります |
te (て) | しつつあって |
Khả năng (可能) | しつつあありえる |
Sai khiến (使役) | しつつあらせる |
Điều kiện (条件) | しつつあれば |
Mệnh lệnh (命令) | しつつあれる |
Ý chí (意向) | しつつあろう |
Cấm chỉ(禁止) | しつつあるな |
しつつある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しつつある
つつある つつある
đang làm, đang dần
為れつつある されつつある
Đang được tiến hành, được làm.
あつける あつける
Chia sẻ
変わりつつある かわりつつある
có sự thay đổi lớn
つるつる ツルツル つるつる
bóng loáng; sáng loáng
kangaroo court
hang up
phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước, quyết định của toà án; lệnh của toà án, ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng, làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp, rất đúng, rất chính xác, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận, golden, nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch, trái quy tắc, sai nguyên tắc, không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ, cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển, kiềm chế, chế ngự, chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo, quyết định, ra lệnh, kẻ bằng thước, thống trị, cầm quyền, thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó), đóng sổ, kết toán, loại trừ, bác bỏ, (từ cổ, nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng, thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán