Kết quả tra cứu mẫu câu của しまった
しまった。
ストープ
をつけっぱなしで
出
てきてしまった。
Chết rồi! Tôi vẫn để nguyên cái lò sưởi như vậy mà đi ra ngoài mất rồi.
的
を
外
してしまった。
Tôi đã bắn trượt mục tiêu của mình.
卵
が
皆腐
ってしまった。
Mấy quả trứng hư hết rồi.
時計
が
止
まってしまった。
Đồng hồ của tôi đã chạy xuống.