しまった
☆ Thán từ, cụm từ
Chết rồi!; thôi rồi!; thôi chết!.
しまった。
ストープ
をつけっぱなしで
出
てきてしまった。
Chết rồi! Tôi vẫn để nguyên cái lò sưởi như vậy mà đi ra ngoài mất rồi.
しまった!
今日
は
宿題
を
提出
する
日
じゃなかったっけ。
Chết rồi. Hôm nay không phải là ngày nộp bài đúng không nhỉ.

しまった được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しまった
しまった
chết rồi!
閉まる
しまる
đóng
締る
しまる
nện chặt
仕舞った
しまった
Chết thật!, Khốn kiếp!, Ối!.
締まる
しまる
vững chắc
絞まる
しまる
nghẹn (họng)
Các từ liên quan tới しまった
絶えてしまった種 たえてしまったしゅ たえてしまったたね
những tiền đồng tắt
引き締まった ひきしまった
Cơ bắp siết chặt, săn chắc, lực lưỡng
締まった体格 しまったたいかく
xây dựng hãng; tốt - đan khung
小締る こしまる
thắt chặt nhẹ
引き締まる ひきしまる
chắc lại; căng thẳng; cứng đờ
取り締まる とりしまる
giám đốc; quản lí; quản chế
引き締る ひきしまる
chắc lại; căng thẳng.
首が絞まる くびがしまる
có một có cổ được vặn