Kết quả tra cứu mẫu câu của しゅうか
一週間
の
有給休暇
をください。
Tôi muốn một tuần nghỉ có lương.
欧州
から
米国
への
資金
の
流出
Dòng tiền vốn chảy từ Châu Âu sang Mỹ .
一週間
に
何回入浴
しますか。
Bạn tắm bao nhiêu lần một tuần?
九州
から
本州
にかけて
梅雨入
りました。
Khu vực từ Kyushu tới Honshu đã bước vào mùa mưa.