臭化
Sự kết hợp với brom

Bảng chia động từ của 臭化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 臭化する/しゅうかする |
Quá khứ (た) | 臭化した |
Phủ định (未然) | 臭化しない |
Lịch sự (丁寧) | 臭化します |
te (て) | 臭化して |
Khả năng (可能) | 臭化できる |
Thụ động (受身) | 臭化される |
Sai khiến (使役) | 臭化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 臭化すられる |
Điều kiện (条件) | 臭化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 臭化しろ |
Ý chí (意向) | 臭化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 臭化するな |
しゅうか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうか
臭化
しゅうか においか
sự kết hợp với brom
しゅうか
splendid tankor waka
集荷
しゅうか
tập hợp (của) hàng hóa
秀歌
しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
蒐荷
しゅうか
tập hợp (của) hàng hóa
集貨
しゅうか
tập hợp (của) chuyên chở
衆寡
しゅうか
nhiều và ít
Các từ liên quan tới しゅうか
集塊 しゅうかい しゅうかたまり
tập trung; túm tụm
集会所 しゅうかいじょ しゅうかいしょ
gặp chỗ; phòng lớn hội đồng
丸一週間 まるいっしゅうかん まるいちしゅうかん
toàn bộ tuần; tất cả tuần
sự đại chúng hoá, sự truyền bá, sự phổ biến, sự làm cho quần chúng ưa thích, sự làm cho nhân dân yêu mến, sự mở rộng cho nhân dân
sự đại chúng hoá, sự truyền bá, sự phổ biến, sự làm cho quần chúng ưa thích, sự làm cho nhân dân yêu mến, sự mở rộng cho nhân dân
người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...), người đi quyên, cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp
lễ tạ mùa, lễ cúng cơm mới
就活 しゅうかつ
tìm việc làm, tìm việc