Kết quả tra cứu mẫu câu của しゅびよく
彼
は
首尾
よくその
大学
に
入学
した。
Anh đã thành công khi vào trường đại học.
彼
は
首尾
よくその
川
を
泳
いで
渡
った。
Anh ta đã thành công khi bơi qua sông.
彼
らは
首尾
よくその
虎
を
生
け
捕
りにした。
Họ đã thành công trong việc bắt sống con hổ.
私
は
首尾
よく
山頂
に
到達
できた。
Tôi đã thành công trong việc lên đến đỉnh núi.