首尾よく
しゅびよく「THỦ VĨ」
☆ Trạng từ
Có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt
首尾
よく
合格
なさいました
由
,
慶賀
の
至
りに
存
じます
Hãy cho phép tôi bày tỏ sự chúc mừng từ tận đáy lòng vì sự thành công trong cuộc thi của ngài. .

しゅびよく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅびよく
首尾よく
しゅびよく
có kết quả, thành công, thắng lợi.
首尾良く
しゅびよく
có kết quả, thành công, thắng lợi.
しゅびよく
có kết quả, thành công, thắng lợi.
Các từ liên quan tới しゅびよく
bộ dơi
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
yên lặng, âm thầm
rụt rè.
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch
鼻腫瘍 びしゅよう
u xơ mũi
khoa ung thư
một cách dịu dàng, một cách êm ái