Kết quả tra cứu mẫu câu của しょうせつか
(
人
)の
生活
に
干渉
する
Can thiệp vào cuộc sống của ai
利率
は
少
しずつ
上昇
するだろう。
Lãi suất có vẻ sẽ dần tăng lên.
(
人
)の
私生活
に
干渉
する
Xen vào (can thiệp vào) cuộc sống riêng tư của người khác
失業率
は
徐々
に
上昇
するだろう。
Tỷ lệ thất nghiệp sẽ tăng theo mức độ.