小説家
しょうせつか「TIỂU THUYẾT GIA」
☆ Danh từ
Người viết tiểu thuyết
小説家
は
大勢
の
聴衆
に
向
かって
話
した。
Người viết tiểu thuyết đã nói chuyện với một lượng lớn khán giả.

Từ đồng nghĩa của 小説家
noun
しょうせつか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうせつか
小説家
しょうせつか
người viết tiểu thuyết
消する
しょうする
tắt, xoá
称する
しょうする しょう
ca ngợi
証する
しょうする
chứng minh, xác minh
賞する
しょうする
khen thưởng
しょうせつか
người viết tiểu thuyết
しょうする
làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách, lấy cớ, có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn
頌する
しょうする
khen ngợi
誦する
しょうする じゅする ずする
Đọc to các bài thơ hay kinh, đọc thuộc lòng