Kết quả tra cứu mẫu câu của しょくりょうひんてん
(
食料品店
の
レジ
でくれる)
買物袋
Túi đựng đồ được cho ở quầy tính tiền tại cửa hàng thực phẩm
人参
はその
食料品店
で
売
っています。
Họ bán cà rốt ở cửa hàng tạp hóa.
昔
はかどに
食料品店
があったものだ。
Đã từng có một cửa hàng tạp hóa xung quanh góc phố.
ボブ
は
土曜日
には
食料品店
で
店員
として
働
いた。
Bob làm nhân viên bán hàng trong cửa hàng tạp hóa vào thứ Bảy.