Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食料品店
しょくりょうひんてん
cửa hàng thực phẩm
người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường.
ひょうげんりょく
tính diễn cảm; sức diễn cảm
ひょうりん
the moon
ひりょうしんてき
không đắn đo, không ngần ngại, vô lưng tâm
りょうきんひょう
giá, bảng kẻ giá, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu, biểu thuế quan, định giá, định thuế
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
しょくりん
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
りんしょく
tính keo kiệt, tính bủn xỉn
「THỰC LIÊU PHẨM ĐIẾM」
Đăng nhập để xem giải thích