Kết quả tra cứu mẫu câu của しんに
新任者
は
改革
に
熱心
なものだ。
Một cây chổi mới quét sạch.
新任
を
得
る
Giành được sự tín nhiệm .
日本
は
頻繁
に
地震
に
襲
われる。
Động đất thường xuyên xảy ra ở Nhật Bản.
私
は
試験
に
受
かるために
熱心
に
勉強
した。
Tôi đã học chăm chỉ để vượt qua kỳ kiểm tra.