Kết quả tra cứu ngữ pháp của しんに
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N3
Cách nói mào đầu
なんにしても
Dù trong bất kỳ trường hợp nào
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
Căn cứ, cơ sở
なんとはなしに
Không biết tại sao, không mục đích
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo